--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dã chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dã chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dã chiến
+ noun
field combat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dã chiến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dã chiến"
:
dã chiến
đại chiến
Những từ có chứa
"dã chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 827
Từ vừa tra
+
dã chiến
:
field combat
+
bách bổ
:
All-round toniccao bách bổan all-round tonic jelly
+
bội tín
:
To commit a break of trust, to play a confidence trickhành động bội tínan act of trust breaking, a confidence trick
+
âm ỉ
:
Smouldering, dull and lastinglửa cháy âm ỉthe fire is smoulderingcơn đau âm ỉa dull ache